Bài viết này của LangGo sẽ cho bạn những điều nên biết để trả lời câu hỏi compulsory là gì, cách dùng của từ này như thế nào và làm sao để phân biệt compulsory với những từ đồng nghĩa khác. Cùng tìm hiểu nhé!
Theo từ điển Cambridge, compulsory đóng vai trò là 1 tính từ diễn tả tính bắt buộc, ép buộc (something that must be done; necessary by law or a rule).
Ví dụ:
Cũng theo từ điển Cambridge, Compulsory thường được sử dụng với giới từ “for” để thể hiện việc gì đó, thứ gì đó là bắt buộc đối với ai, cái gì.
Cấu trúc: Be compulsory for somebody/something to do something
Ví dụ:
Bên cạnh compulsory, người ta cũng sử dụng những từ mang ý nghĩa tương đương sau:
Ví dụ: Attendance at the safety training session is mandatory for all employees. (Việc tham dự buổi đào tạo an toàn là bắt buộc đối với tất cả nhân viên.)
Ví dụ: It is obligatory for students to wear a school uniform. (Việc mặc đồng phục là bắt buộc đối với học sinh.)
Ví dụ: Submitting the application form is required for participation in the program. (Yêu cầu nộp đơn đăng ký để tham gia chương trình.)
Ví dụ: It is necessary to have a valid passport for international travel. (Việc có hộ chiếu hợp lệ là cần thiết cho việc đi du lịch quốc tế.)
Ví dụ: Following safety protocols is imperative in the laboratory. (Việc tuân thủ các quy định an toàn là cấp bách trong phòng thí nghiệm.)
Ví dụ: The contract includes binding clauses that outline the compulsory obligations. (Hợp đồng bao gồm các điều khoản ràng buộc mô tả các nghĩa vụ bắt buộc.)
Ví dụ: The employees were unhappy with the forced relocation to a different office. (Các nhân viên không hài lòng với việc bị ép buộc chuyển đến một văn phòng khác.)
Ví dụ: The doctor prescribed a compulsory medication schedule for the patient. (Bác sĩ kê định lịch trình uống thuốc bắt buộc cho bệnh nhân.)
Ví dụ: Meeting the minimum qualifications is requisite for applying to the job. (Đáp ứng các tiêu chuẩn tối thiểu là điều kiện cần để nộp đơn xin việc.)
Ví dụ: The consequences of violating traffic laws are inescapable. (Hậu quả của việc vi phạm luật giao thông là không thể tránh khỏi.)
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với compulsory mà LangGo đã tổng hợp được:
Ví dụ: Participation in extracurricular activities is optional. (Tham gia hoạt động ngoại khóa là tùy chọn.)
Ví dụ: The organization is seeking voluntary contributions from its members. (Tổ chức đang tìm kiếm sự đóng góp tự nguyện từ các thành viên.)
Ví dụ: Students can choose from a range of elective courses. (Học sinh có thể lựa chọn từ nhiều khóa học tự chọn.)
Ví dụ: The use of company resources is discretionary for employees. (Việc sử dụng tài nguyên của công ty là tùy ý đối với nhân viên.)
Ví dụ: Attendance at the seminar is noncompulsory but highly recommended. (Việc tham dự buổi hội thảo không bắt buộc nhưng được khuyến nghị.)
Ví dụ: The decision to participate in the project is volitional. (Quyết định tham gia dự án là do ý muốn của cá nhân.)
Ví dụ: The participants in the survey provided unforced responses. (Các người tham gia khảo sát đã cung cấp phản hồi không bị ép buộc.)
Ví dụ: The use of the company gym is nonobligatory for employees. (Việc sử dụng phòng tập của công ty không bắt buộc đối với nhân viên.)
"Compulsory," "mandatory," và "obligatory" đều có nghĩa là “bắt buộc hoặc cần thiết phải tuân thủ”. Tuy chúng cùng có một nghĩa diễn đạt, nhưng có một số sự khác biệt nhỏ về cách và các trường hợp sử dụng.
Ví dụ: Wearing a seatbelt is compulsory in many countries. (Việc thắt dây an toàn là bắt buộc ở nhiều quốc gia.)
Ví dụ: Paying taxes is mandatory for all citizens. (Trả thuế là bắt buộc đối với tất cả công dân.)
Ví dụ: It is obligatory to show respect to your elders. (Việc tôn trọng người lớn tuổi là bắt buộc.)
Tóm lại, compulsory, mandatory, và obligatory đều có ý nghĩa bắt buộc hoặc cần thiết. Tuy nhiên, compulsory thường liên quan đến quy định hoặc quy tắc, mandatory thường áp dụng trong ngữ cảnh pháp luật và chính phủ, và obligatory thường mang ý nghĩa của nghĩa vụ đạo đức hoặc quy tắc xã hội.
Sau khi hiểu được ý nghĩa của compulsory và cách dùng của tính từ này, bạn hãy vận dụng ngay các kiến thức này vào những bài tập dưới đây nhé!
1. Wearing a helmet while riding a motorcycle is ___________.
a) Compulsory
b) Obligatory
c) Voluntary
d) Optional
2. Taking part in the charity event is ___________.
a) Compulsory
b) Obligatory
c) Voluntary
d) Optional
3. Submitting a monthly report to your supervisor is ___________.
a) Compulsory
b) Obligatory
c) Voluntary
d) Optional
4. Attending the company training program is ___________.
a) Compulsory
b) Obligatory
c) Voluntary
d) Optional
5. Donating blood is ___________.
a) Compulsory
b) Obligatory
c) Voluntary
d) Optional
6. Choosing an elective course in college is ___________.
a) Compulsory
b) Obligatory
c) Voluntary
d) Optional
7. Serving on a jury when summoned is ___________.
a) Compulsory
b) Obligatory
c) Voluntary
d) Optional
8. Attending a friend's birthday party is ___________.
a) Compulsory
b) Obligatory
c) Voluntary
d) Optional
9. Completing a survey for customer feedback is ___________.
a) Compulsory
b) Obligatory
c) Voluntary
d) Optional
10. Paying taxes is ___________.
a) Compulsory
b) Obligatory
c) Voluntary
d) Optional
1. Bài tập này là bắt buộc hay tự chọn?
2. Điều kiện tham gia cuộc thi là bắt buộc cho tất cả các thí sinh.
3. Học viên có thể chọn một khóa học tự chọn trong chương trình đào tạo.
4. Việc tham gia buổi họp là bắt buộc cho tất cả các nhân viên.
5. Học viên có thể tham gia vào các hoạt động ngoại khóa theo ý muốn.
6. Quy định này là bắt buộc áp dụng cho tất cả các thành viên trong tổ chức.
7. Điền thông tin cá nhân vào biểu mẫu này là bắt buộc.
8. Tham gia khóa học nâng cao là tùy chọn cho nhân viên.
9. Học sinh có thể chọn một môn học tự chọn trong hệ thống giáo dục.
10. Việc đọc sách trong thư viện là tùy chọn, không bắt buộc.
Đáp án:
Bài 1:
1. a) Compulsory
2. c) Voluntary
3. a) Compulsory
4. a) Compulsory
5. c) Voluntary
6. d) Optional
7. a) Compulsory
8. c) Voluntary
9. c) Voluntary
10. b) Obligatory
Bài 2:
1. Is this exercise compulsory or optional?
2. Participation in the competition is compulsory for all contestants.
3. Students can choose an optional course in the training program.
4. Attending the meeting is compulsory for all employees.
5. Students can participate in extracurricular activities on an optional basis.
6. This regulation is compulsory for all members within the organization.
7. Filling in personal information on this form is compulsory.
8. Taking part in the advanced course is optional for employees.
9. Students can choose an optional subject in the education system.
10. Reading books in the library is optional, not compulsory.
Hy vọng bài viết trên của LangGo đã giúp bạn lý giải được compulsory là gì, cách dùng của tính từ này như thế nào và làm sao để phân biệt với các từ đồng nghĩa khác. Bạn đừng quên làm các bài tập vận dụng khác để ghi nhớ compulsory lâu hơn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ